Trình tự xác định suất vốn đầu tư được diễn ra như thế nào?
1. Quy định về suất vốn đầu tư xây dựng như thế nào?
Suất vốn đầu tư xây dựng, theo quy định của Điều 25 Nghị định 10/2021/NĐ-CP, là khái niệm được giải thích một cách cụ thể và chi tiết. Nó không chỉ là một con số trừu tượng, mà là một phương tiện quan trọng để đo lường mức đầu tư cần thiết cho một công trình xây dựng.
Theo đó, suất vốn đầu tư xây dựng không chỉ được tính toán dựa trên diện tích, thể tích, chiều dài, công suất, mà còn phản ánh đến năng lực phục vụ của công trình theo thiết kế. Sự linh hoạt trong cách tính này giúp đảm bảo rằng mỗi yếu tố cụ thể của công trình đều được xem xét một cách kỹ lưỡng, đồng thời tạo ra một cơ sở xác định sơ bộ cho tổng mức đầu tư xây dựng.
Suất vốn không chỉ là con số mô tả chi phí mà còn là yếu tố quyết định khả năng đầu tư và hiệu suất của dự án. Bằng cách này, quy định này không chỉ đơn giản là một yếu tố hình thành giá trị đầu tư mà còn là công cụ quản lý một cách hiệu quả, giúp dự án xây dựng được triển khai một cách bền vững và có hiệu quả.
2. Trình tự xác định suất vốn đầu tư như thế nào?
Để xác định suất vốn đầu tư xây dựng theo quy định tại tiểu mục 1 Mục I Phụ lục I của Phương pháp xác định suất vốn đầu tư xây dựng (ban hành kèm theo Thông tư 13/2021/TT-BXD), quá trình này được thực hiện thông qua một trình tự cụ thể và có tổ chức như sau:
Bước 1: Đầu tiên, quá trình bắt đầu bằng việc lập danh mục loại công trình xây dựng. Tại bước này, các loại công trình sẽ được định rõ, và đơn vị tính suất vốn đầu tư cho mỗi loại công trình cũng được xác định một cách chặt chẽ.
Bước 2: Tiếp theo, là bước thu thập số liệu và dữ liệu có liên quan. Quá trình này đòi hỏi sự chặt chẽ và đầy đủ trong việc đo lường và ghi nhận thông tin, bao gồm cả các yếu tố liên quan đến diện tích, thể tích, chiều dài, công suất, và các thông số kỹ thuật khác.
Bước 3: Sau khi có được dữ liệu, bước tiếp theo là xử lý số liệu và dữ liệu để xác định suất vốn đầu tư. Việc này có thể bao gồm các phương pháp tính toán, so sánh, và đánh giá dữ liệu để đưa ra các thông số chính xác về suất vốn.
Bước 4: Cuối cùng, sau khi đã xác định suất vốn cho từng loại công trình, quá trình tổng hợp kết quả tính toán và biên soạn suất vốn đầu tư sẽ được thực hiện. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn và logic trong việc đưa ra tổng mức đầu tư xây dựng cuối cùng cho dự án.
3. Suất vốn đầu tư xây dựng gồm các chi phí nào?
Theo quy định tại khoản 2 Điều 25 Nghị định 10/2021/NĐ-CP, suất vốn đầu tư xây dựng bao gồm một loạt các chi phí cụ thể, nhằm bao quát đầy đủ các khía cạnh của dự án xây dựng. Cụ thể, suất vốn này được chia thành các thành phần chính như sau:
- Chi phí xây dựng: Bao gồm chi phí trực tiếp liên quan đến việc xây dựng công trình như vật liệu xây dựng, lao động, và các chi phí trực tiếp khác.
- Chi phí thiết bị: Gồm các chi phí liên quan đến việc mua sắm, vận chuyển và lắp đặt thiết bị cần thiết cho dự án.
- Chi phí quản lý dự án: Bao gồm chi phí quản lý và giám sát quá trình triển khai dự án xây dựng.
- Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng: Liên quan đến các chi phí chuyên gia và tư vấn tham gia trong quá trình xây dựng dự án.
- Một số khoản mục chi phí khác và thuế giá trị gia tăng: Bao gồm các chi phí khác không thuộc các loại trên và thuế giá trị gia tăng cho các chi phí nêu trên.
Ngoài ra, theo quy định tại khoản 2 Điều 11 Thông tư 11/2021/TT-BXD, suất vốn đầu tư xây dựng được công bố hàng năm và bổ sung thêm một số chi phí đặc biệt không bao gồm trong quy định chung, bao gồm:
- Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư: Liên quan đến các chi phí liên quan đến việc giải phóng mặt bằng, hỗ trợ cho cộng đồng và tái định cư.
- Lãi vay trong thời gian thực hiện đầu tư xây dựng: Áp dụng cho các dự án sử dụng vốn vay.
- Vốn lưu động ban đầu đối với các dự án đầu tư xây dựng nhằm mục đích sản xuất, kinh doanh: Bao gồm vốn dành cho các hoạt động kinh doanh của dự án.
- Chi phí dự phòng cho khối lượng, công việc phát sinh và dự phòng cho yếu tố trượt giá trong thời gian thực hiện dự án: Để đối phó với các biến động không dự kiến trong quá trình thực hiện dự án.
- Một số chi phí có tính chất riêng biệt theo từng dự án: Bao gồm các chi phí đặc biệt như đánh giá tác động môi trường, kiểm định chất lượng công trình, và các chi phí thuê tư vấn nước ngoài.
Những quy định này giúp đảm bảo tính toàn vẹn và chi tiết trong việc xác định suất vốn đầu tư xây dựng, đồng thời tạo ra một cơ sở để quản lý và đánh giá hiệu quả của dự án.
4. Tổng hợp kết quả tính toán và biên soạn suất vốn đầu tư khi xác định suất vốn đầu tư xây dựng có những nội dung gì?
Quá trình xác định suất vốn đầu tư xây dựng, như được mô tả trong tiết 2.4 tiểu mục 2 Mục I Phụ lục I Phương pháp xác định suất vốn đầu tư xây dựng, theo Thông tư 13/2021/TT-BXD, bao gồm các bước công việc chi tiết để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của quy trình. Dưới đây là một tóm tắt của các bước 2.3 và 2.4:
Xử lý số liệu, dữ liệu và xác định suất vốn đầu tư:
- Rà soát các nội dung chi phí: Đầu tiên, tiến hành rà soát chi phí bằng cách cập nhật, bổ sung hoặc loại bỏ các nội dung chi phí theo quy định hiện hành và tiêu chuẩn đối với từng loại công trình, dự án. Trong trường hợp còn thiếu hạng mục, bổ sung theo tiêu chuẩn và quy chuẩn xây dựng. Các yếu tố, khoản mục chi phí có tính chất riêng biệt sẽ được loại bỏ theo quy định tại khoản 2 Điều 11 Thông tư để đảm bảo tính minh bạch khi xác định suất vốn đầu tư.
- Cập nhật giá cả đầu vào: Tiếp theo, thực hiện cập nhật giá cả đầu vào để phản ánh mặt bằng giá tại thời điểm xác định suất vốn đầu tư. Trong trường hợp không thể chi tiết được chi phí của một số hạng mục, sử dụng chỉ số giá xây dựng và hệ số điều chỉnh vùng (nếu cần thiết) để điều chỉnh về mặt bằng giá tại thời điểm tính toán và địa điểm tính toán.
- Tổng hợp các chi phí và xác định suất vốn đầu tư: Áp dụng công thức S=V/N, trong đó S là suất vốn đầu tư xây dựng, V là tổng chi phí đầu tư xây dựng đã được xử lý, bổ sung và hiệu chỉnh. N là quy mô theo các đơn vị đo lường tương ứng (diện tích/thể tích/chiều dài/công suất/năng lực phục vụ) với đơn vị tính suất vốn đầu tư được lựa chọn. Suất vốn đầu tư cho mỗi loại công trình sau đó được tính bình quân từ suất đầu tư của các công trình đã tính toán.
Tổng hợp kết quả tính toán, biên soạn suất vốn đầu tư:
- Thuyết minh và hướng dẫn sử dụng: Đây là phần giải thích chi tiết về cách sử dụng suất vốn đầu tư xây dựng, cung cấp thông tin đầy đủ và hiệu quả để người đọc có thể áp dụng thông tin một cách chính xác.
- Trị số suất vốn đầu tư theo nhóm/loại công trình: Hiển thị suất vốn đầu tư cho từng nhóm hoặc loại công trình cụ thể, giúp dễ dàng theo dõi và so sánh giữa các loại công trình khác nhau.
- Các thông tin liên quan khác (nếu có): Bổ sung thông tin liên quan như các điều kiện đặc biệt, các yếu tố ảnh hưởng đến suất vốn đầu tư, giúp đảm bảo đầy đủ thông tin để quyết định và quản lý dự án một cách hiệu quả.
Như vậy, tổng hợp kết quả tính toán, biên soạn suất vốn đầu tư khi xác định suất vốn đầu tư xây dựng gồm các nội dung:
- Thuyết minh và hướng dẫn sử dụng;
- Trị số suất vốn đầu tư theo nhóm/loại công trình;
- Các thông tin liên quan khác (nếu có).