Có được quyền xem giấy phép kinh doanh công ty đang làm việc không?
1. Người lao động có được quyền xem giấy phép kinh doanh của công ty mình đang làm việc hay không?
Theo quy định tại Khoản 1 Điều 5 của Bộ Luật Lao động 2019, người lao động được đặc quyền một loạt các quyền lợi để bảo vệ và đảm bảo cho cuộc sống nghề nghiệp của họ. Quyền và nghĩa vụ này đặt ra các nguyên tắc cơ bản, tôn trọng quyền con người, và định hình một môi trường làm việc công bằng, an toàn.
Đầu tiên, người lao động có quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp, nơi làm việc, và có thể tự do lựa chọn học nghề để nâng cao trình độ. Họ không thể bị phân biệt đối xử, cưỡng bức lao động, hoặc phải đối mặt với quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
Quyền hưởng lương phù hợp với trình độ và kỹ năng là quyền thiết yếu khác của người lao động. Điều này đồng nghĩa với việc họ được bảo hộ lao động và làm việc trong điều kiện an toàn và vệ sinh. Ngoài ra, họ cũng được hưởng chế độ nghỉ phép hằng năm, đồng thời được hưởng các quyền lợi tập thể.
Người lao động cũng có quyền tự do trong việc tham gia các tổ chức đại diện cho họ, cũng như yêu cầu và tham gia vào đối thoại và thương lượng tập thể với người sử dụng lao động. Họ có thể thực hiện các hoạt động quản lý theo nội quy của doanh nghiệp, bảo vệ quyền và lợi ích của mình.
Quan trọng hơn, người lao động có quyền từ chối làm việc nếu đối mặt với nguy cơ rõ ràng đe dọa đến tính mạng hoặc sức khỏe của họ. Họ cũng được đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, tham gia đình công và hưởng các quyền khác theo quy định của pháp luật.
Bên cạnh đó, theo khoản 2 Điều 6 Bộ Luật Lao động 2019, người sử dụng lao động có những nghĩa vụ quan trọng để đảm bảo quyền lợi và đối đãi công bằng cho người lao động. Những nghĩa vụ này phản ánh cam kết của họ đối với một môi trường lao động tích cực và bền vững.
Đầu tiên, người sử dụng lao động phải thực hiện hợp đồng lao động và tuân thủ các thỏa ước lao động tập thể cũng như thỏa thuận hợp pháp khác. Điều này bao gồm việc tôn trọng danh dự và nhân phẩm của người lao động, đặt ra yêu cầu cao về mối quan hệ làm việc chân thực và tôn trọng.
Ngoài ra, người sử dụng lao động phải thiết lập cơ chế và thực hiện đối thoại, trao đổi với người lao động và tổ chức đại diện người lao động. Họ cũng cần thực hiện quy chế dân chủ tại nơi làm việc, tạo điều kiện cho môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ sự tham gia tích cực từ phía người lao động.
Nghĩa vụ đào tạo và bồi dưỡng cũng nằm trong trách nhiệm của người sử dụng lao động. Họ cần cung cấp cơ hội và nguồn lực để nâng cao trình độ và kỹ năng nghề của người lao động, giúp họ duy trì và chuyển đổi nghề nghiệp một cách linh hoạt.
Người sử dụng lao động cũng phải thực hiện các quy định của pháp luật liên quan đến lao động, việc làm, giáo dục nghề nghiệp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và an toàn, vệ sinh lao động. Điều này bao gồm cả việc xây dựng và thực hiện các giải pháp phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc, nhấn mạnh vào việc tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái.
Cuối cùng, người sử dụng lao động cần tham gia tích cực vào việc phát triển tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia, đánh giá và công nhận kỹ năng nghề cho người lao động. Điều này góp phần tạo ra một hệ thống đào tạo và phát triển nghề nghiệp hiệu quả và đáp ứng nhanh chóng với thị trường lao động đang biến động.
Dựa trên các quy định hiện hành, có thể nhận thấy rằng người sử dụng lao động không có nghĩa vụ phải cung cấp giấy phép kinh doanh của công ty cho người lao động xem. Các quyền của người lao động, theo các quy định hiện tại, không đề cập đến việc này.
Theo quan điểm này, pháp luật không đặt nghĩa vụ bắt buộc đối với người sử dụng lao động để họ phải chia sẻ thông tin về giấy đăng ký kinh doanh với nhân viên của họ.
Tuy nhiên, trong trường hợp người lao động muốn kiểm tra thông tin về giấy phép kinh doanh của công ty, họ có thể thực hiện việc này bằng cách truy cập vào các trang web chính thức của cơ quan quản lý, nơi cung cấp dịch vụ tra cứu thông tin đăng ký doanh nghiệp. Việc này giúp người lao động kiểm tra tính chính xác và độ tin cậy của thông tin kinh doanh mà họ quan tâm mà không cần sự trực tiếp từ người sử dụng lao động.
Tóm lại, theo quy định hiện tại, việc người sử dụng lao động không phải chia sẻ giấy phép kinh doanh cho người lao động xem không vi phạm quy định pháp luật, và người lao động có thể tự kiểm tra thông tin này thông qua các kênh trực tuyến được cung cấp bởi các cơ quan quản lý.
2. Người lao động có được quyền biết tình hình sản xuất, kinh doanh của công ty không?
Căn cứ vào quy định tại khoản 1 Điều 43 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, người sử dụng lao động có nghĩa vụ công khai một số thông tin quan trọng đối với người lao động, nhằm tạo ra một môi trường làm việc minh bạch và công bằng. Cụ thể, những nội dung cần được công khai gồm:
- Tình hình sản xuất, kinh doanh: Người sử dụng lao động cần phải chia sẻ thông tin về tình hình hoạt động sản xuất, kinh doanh của họ, giúp người lao động hiểu rõ hơn về bối cảnh làm việc của mình.
- Nội quy lao động, thang lương, bảng lương: Cung cấp thông tin về nội quy lao động, thang lương, bảng lương để người lao động biết đến quy định và chế độ liên quan đến quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của họ.
- Các thỏa ước lao động tập thể: Thông tin về các thỏa ước lao động tập thể mà người sử dụng lao động tham gia, giúp nhân viên hiểu rõ các điều khoản và điều kiện được thảo luận và đồng thuận.
- Việc trích lập, sử dụng quỹ khen thưởng, quỹ phúc lợi và các quỹ khác: Thông tin về việc sử dụng các quỹ, đặc biệt là những quỹ mà người lao động có thể đóng góp, giúp tăng cường thông tin về các phúc lợi và khen ngợi trong tổ chức.
- Việc trích nộp kinh phí công đoàn, đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp: Cung cấp thông tin về các khoản đóng góp của người lao động liên quan đến các khoản bảo hiểm và kinh phí công đoàn.
- Tình hình thực hiện thi đua, khen thưởng, kỷ luật: Thông tin về tình hình đánh giá hiệu suất làm việc, khen thưởng, kỷ luật, giúp người lao động hiểu rõ về quy trình đánh giá và đối xử.
- Nội dung khác theo quy định của pháp luật: Mọi thông tin khác cần được công khai theo quy định của pháp luật.
Người sử dụng lao động có thể lựa chọn hình thức công khai theo đặc điểm của doanh nghiệp và nội dung cần thông tin. Các hình thức có thể bao gồm niêm yết tại nơi làm việc, thông báo tại các cuộc họp, thông báo bằng văn bản cho tổ chức đại diện người lao động, thông báo trên hệ thống thông tin nội bộ, và những hình thức khác không bị cấm bởi pháp luật. Điều này giúp tạo ra sự minh bạch và tương tác tích cực giữa người sử dụng lao động và người lao động trong quá trình làm việc.
3. Người lao động có quyền được biết những nội dung gì của công ty?
Người lao động được đặc quyền quyết định một số nội dung quan trọng liên quan đến quyền lợi và quyền tự do cá nhân, theo như quy định tại khoản 1 Điều 45 Nghị định 145/2020/NĐ-CP. Cụ thể, những nội dung mà người lao động có thẩm quyền quyết định bao gồm:
Giao kết, sửa đổi, bổ sung, chấm dứt hợp đồng lao động:
- Người lao động được quyền tham gia vào quá trình giao kết, sửa đổi, bổ sung, hoặc chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định của pháp luật, đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong mối quan hệ lao động.
Gia nhập hoặc không gia nhập tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở:
- Quyền tự do lựa chọn gia nhập hoặc không gia nhập vào tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở là một quyền lợi cá nhân, giúp người lao động thể hiện quan điểm và lợi ích của mình.
Tham gia hoặc không tham gia đình công:
- Người lao động có quyền quyết định liệu họ sẽ tham gia vào đình công, một biện pháp thể hiện sự đoàn kết và đấu tranh chung của nhóm lao động.
Biểu quyết nội dung thương lượng tập thể:
- Quyền tham gia biểu quyết về nội dung thương lượng tập thể giúp người lao động có ảnh hưởng đáng kể đến điều kiện làm việc và chế độ lao động của họ.
Nội dung khác theo quy định của pháp luật hoặc theo thỏa thuận của các bên:
- Những quyền lợi và quyền tự do khác mà người lao động có thể quyết định theo quy định của pháp luật hoặc thông qua thỏa thuận giữa các bên.
Hình thức quyết định của người lao động sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong quá trình ra quyết định. Điều này khẳng định quyền tự do và quyền lợi của người lao động, tạo ra một môi trường làm việc có tính dân chủ và tôn trọng quyền tự do cá nhân.